Có 2 kết quả:
利国利民 lì guó lì mín ㄌㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧˋ ㄇㄧㄣˊ • 利國利民 lì guó lì mín ㄌㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧˋ ㄇㄧㄣˊ
lì guó lì mín ㄌㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧˋ ㄇㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to benefit both the country and the people
Bình luận 0
lì guó lì mín ㄌㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧˋ ㄇㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to benefit both the country and the people
Bình luận 0